Có 2 kết quả:
未受影响 wèi shòu yǐng xiǎng ㄨㄟˋ ㄕㄡˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ • 未受影響 wèi shòu yǐng xiǎng ㄨㄟˋ ㄕㄡˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
wèi shòu yǐng xiǎng ㄨㄟˋ ㄕㄡˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaffected
(2) not inconvenienced
(2) not inconvenienced
Bình luận 0
wèi shòu yǐng xiǎng ㄨㄟˋ ㄕㄡˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaffected
(2) not inconvenienced
(2) not inconvenienced
Bình luận 0